Có 2 kết quả:

不正当关系 bù zhèng dàng guān xì ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ不正當關係 bù zhèng dàng guān xì ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) improper relation
(2) adulterous relation

Từ điển Trung-Anh

(1) improper relation
(2) adulterous relation